Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bị cáo


(luật há»c, pháp lý) accusé
Ghế dành cho các bị cáo
le banc des accusés
Bị cáo, hãy đứng dậy!
accusé, levez-vous!
Bị cáo được cho đối chất với các nhân chứng
l'accusé a été confronté aux témoins
Bị cáo bị kết án
L'accusé est condamné



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.